Có 2 kết quả:

巡視 xún shì ㄒㄩㄣˊ ㄕˋ巡视 xún shì ㄒㄩㄣˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to patrol
(2) to make a tour
(3) to inspect
(4) to scan with one's eyes

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to patrol
(2) to make a tour
(3) to inspect
(4) to scan with one's eyes

Bình luận 0